Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 17-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:17 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,953.00 -1,467.00 | 15,043.00 -1,513.00 | 15,506.00 -1,621.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,197.13 -671.87 | 17,370.84 -682.16 | 17,929.92 -671.08 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,548 -2,320.00 | 26,708 -2,160.00 | 27,547 -2,198.00 |
Euro | EUR | 25,413 -1,504.00 | 25,463 -1,537.00 | 26,555 -1,377.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,604 -2,489.75 | 29,903 -2,520.71 | 30,865 -2,544.28 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -775.33 | 2,900.00 -318.00 | 3,060.00 -256.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.79 -2.10 | 161.44 -2.80 | 164.86 -5.04 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 15,610.00 596.00 | 15,930.00 460.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,174.00 -1,594.00 | 17,174.00 -1,787.00 | 17,953.00 -1,584.00 |
Bạc Thái | THB | 654.00 -75.00 | 657.00 -72.00 | 689.00 -92.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,670 -1,621.00 | 23,700 -1,591.00 | 24,040 -1,427.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.